Thời tiết Xã Yên Lương - Huyện Thanh Sơn theo giờ

Áp suất

1021 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

Gió
1.36 km/h
Độ ẩm

50%

Áp suất

1021 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

Gió
2.24 km/h
Độ ẩm

48%

Áp suất

1020 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

Gió
2.56 km/h
Độ ẩm

44%

Áp suất

1019 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

Gió
2.76 km/h
Độ ẩm

40%

Áp suất

1017 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

Gió
3.32 km/h
Độ ẩm

34%

Áp suất

1016 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

Gió
4.22 km/h
Độ ẩm

32%

Áp suất

1016 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

Gió
4.65 km/h
Độ ẩm

34%

Áp suất

1016 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

Gió
3.32 km/h
Độ ẩm

40%

Áp suất

1017 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

Gió
2.57 km/h
Độ ẩm

44%

Áp suất

1018 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

Gió
4.53 km/h
Độ ẩm

47%

Áp suất

1019 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

Gió
4.46 km/h
Độ ẩm

50%

Áp suất

1019 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

Gió
3.39 km/h
Độ ẩm

53%

Áp suất

1019 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

Gió
2.64 km/h
Độ ẩm

57%

Áp suất

1019 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

Gió
2.19 km/h
Độ ẩm

61%

T2 23/12
Áp suất

1019 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

Gió
1.78 km/h
Độ ẩm

65%

Áp suất

1019 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

Gió
1.5 km/h
Độ ẩm

68%

Áp suất

1018 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

Gió
0.87 km/h
Độ ẩm

72%

Áp suất

1018 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

Gió
0.11 km/h
Độ ẩm

74%

Áp suất

1018 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

Gió
0.24 km/h
Độ ẩm

76%

Áp suất

1019 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

Gió
0.33 km/h
Độ ẩm

78%

Áp suất

1019 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

Gió
0.33 km/h
Độ ẩm

80%

Áp suất

1020 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

10°

Gió
0.81 km/h
Độ ẩm

79%

Áp suất

1022 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

10°

Gió
0.9 km/h
Độ ẩm

71%

Áp suất

1022 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

10°

Gió
1.04 km/h
Độ ẩm

63%

Áp suất

1022 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

10°

Gió
0.86 km/h
Độ ẩm

55%

Áp suất

1022 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

Gió
1.06 km/h
Độ ẩm

48%

Áp suất

1020 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

Gió
1.68 km/h
Độ ẩm

43%

Áp suất

1018 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

Gió
1.5 km/h
Độ ẩm

39%

Áp suất

1017 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

Gió
2.09 km/h
Độ ẩm

38%

Áp suất

1017 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

Gió
2.31 km/h
Độ ẩm

37%

Áp suất

1016 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

Gió
1.98 km/h
Độ ẩm

37%

Áp suất

1017 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

Gió
1.32 km/h
Độ ẩm

43%

Áp suất

1018 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

Gió
1.11 km/h
Độ ẩm

44%

Áp suất

1018 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

Gió
1.22 km/h
Độ ẩm

45%

Áp suất

1019 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

Gió
1.29 km/h
Độ ẩm

47%

Áp suất

1020 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

Gió
0.7 km/h
Độ ẩm

49%

Áp suất

1020 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

Gió
0.6 km/h
Độ ẩm

52%

Áp suất

1020 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

Gió
0.46 km/h
Độ ẩm

55%

T3 24/12
Áp suất

1020 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

Gió
0.19 km/h
Độ ẩm

57%

Áp suất

1020 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

Gió
0.59 km/h
Độ ẩm

59%

Áp suất

1020 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

Gió
0.39 km/h
Độ ẩm

61%

Áp suất

1020 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

Gió
0.09 km/h
Độ ẩm

63%

Áp suất

1020 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

Gió
0.62 km/h
Độ ẩm

66%

Áp suất

1020 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

Gió
1.11 km/h
Độ ẩm

68%

Áp suất

1021 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

Gió
1.37 km/h
Độ ẩm

70%

Áp suất

1021 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

Gió
1.55 km/h
Độ ẩm

71%

Áp suất

1022 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

Gió
1.56 km/h
Độ ẩm

63%

Áp suất

1023 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

Gió
1.69 km/h
Độ ẩm

55%

Nhiệt độ và khả năng có mưa Xã Yên Lương - Huyện Thanh Sơn trong 12h tới

Thời tiết Xã Yên Lương

mây đen u ám

20°

mây đen u ám

Cảm giác như 19°
dawn

Bình minh/Hoàng hôn

5:00/6:00

nhiệt độ

Thấp/Cao

16°

/

23°

Độ ẩm

50%

Áp suất

1021 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió

1.36 km/h

Điểm ngưng

UV

0

Bình minh / Hoàng hôn

5:00 AM
6:00 PM

Bản đồ thời tiết Windy Xã Yên Lương