Thời tiết Xã Tân Việt - Huyện Thanh Hà theo giờ

Áp suất

1021 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

Gió
0.67 km/h
Độ ẩm

48%

CN 22/12
Áp suất

1021 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

Gió
1.25 km/h
Độ ẩm

48%

Áp suất

1021 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

Gió
2.19 km/h
Độ ẩm

49%

Áp suất

1021 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

Gió
1.87 km/h
Độ ẩm

49%

Áp suất

1020 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

Gió
2.13 km/h
Độ ẩm

51%

Áp suất

1019 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

Gió
2.07 km/h
Độ ẩm

52%

Áp suất

1020 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

Gió
1.95 km/h
Độ ẩm

55%

Áp suất

1020 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

Gió
1.7 km/h
Độ ẩm

55%

Áp suất

1021 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

Gió
1.44 km/h
Độ ẩm

52%

Áp suất

1021 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

Gió
1.23 km/h
Độ ẩm

45%

Áp suất

1022 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

Gió
0.58 km/h
Độ ẩm

39%

Áp suất

1022 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

Gió
1.89 km/h
Độ ẩm

35%

Áp suất

1020 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

Gió
2.38 km/h
Độ ẩm

30%

Áp suất

1019 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

Gió
2.58 km/h
Độ ẩm

28%

Áp suất

1018 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

Gió
3.64 km/h
Độ ẩm

27%

Áp suất

1017 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

Gió
4.44 km/h
Độ ẩm

28%

Áp suất

1016 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

Gió
5.37 km/h
Độ ẩm

30%

Áp suất

1017 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

Gió
6.51 km/h
Độ ẩm

37%

Áp suất

1017 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

Gió
5.17 km/h
Độ ẩm

46%

Áp suất

1018 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

10°

Gió
5.03 km/h
Độ ẩm

58%

Áp suất

1019 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

10°

Gió
3.4 km/h
Độ ẩm

64%

Áp suất

1019 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

10°

Gió
2.77 km/h
Độ ẩm

66%

Áp suất

1020 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

10°

Gió
2.38 km/h
Độ ẩm

67%

Áp suất

1019 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

10°

Gió
2.7 km/h
Độ ẩm

68%

Áp suất

1019 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

10°

Gió
2.48 km/h
Độ ẩm

68%

T2 23/12
Áp suất

1019 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

10°

Gió
2.63 km/h
Độ ẩm

68%

Áp suất

1019 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

Gió
2.29 km/h
Độ ẩm

67%

Áp suất

1018 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

Gió
2.09 km/h
Độ ẩm

65%

Áp suất

1018 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

Gió
1.91 km/h
Độ ẩm

63%

Áp suất

1018 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

Gió
2.34 km/h
Độ ẩm

61%

Áp suất

1018 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

Gió
2.11 km/h
Độ ẩm

61%

Áp suất

1019 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

Gió
2.43 km/h
Độ ẩm

60%

Áp suất

1020 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

Gió
1.96 km/h
Độ ẩm

58%

Áp suất

1021 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

Gió
2.16 km/h
Độ ẩm

50%

Áp suất

1022 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

Gió
2.01 km/h
Độ ẩm

43%

Áp suất

1022 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

Gió
2.02 km/h
Độ ẩm

37%

Áp suất

1021 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

Gió
1.76 km/h
Độ ẩm

34%

Áp suất

1020 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

Gió
1.38 km/h
Độ ẩm

31%

Áp suất

1018 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

Gió
1.52 km/h
Độ ẩm

29%

Áp suất

1017 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

Gió
1.26 km/h
Độ ẩm

28%

Áp suất

1016 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

Gió
0.83 km/h
Độ ẩm

27%

Áp suất

1016 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

Gió
0.79 km/h
Độ ẩm

28%

Áp suất

1017 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

Gió
1.16 km/h
Độ ẩm

34%

Áp suất

1018 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

Gió
3.57 km/h
Độ ẩm

45%

Áp suất

1019 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

Gió
3.95 km/h
Độ ẩm

55%

Áp suất

1019 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

Gió
2.42 km/h
Độ ẩm

56%

Áp suất

1020 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

Gió
2.09 km/h
Độ ẩm

57%

Áp suất

1020 hPa

Tầm nhìn

10 km

UV

0

dew_point
Điểm ngưng

Gió
1.51 km/h
Độ ẩm

56%

Nhiệt độ và khả năng có mưa Xã Tân Việt - Huyện Thanh Hà trong 12h tới

Thời tiết Xã Tân Việt

mây đen u ám

17°

mây đen u ám

Cảm giác như 16°
dawn

Bình minh/Hoàng hôn

5:00/6:00

nhiệt độ

Thấp/Cao

14°

/

20°

Độ ẩm

48%

Áp suất

1021 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió

1.25 km/h

Điểm ngưng

UV

0

Bình minh / Hoàng hôn

5:00 AM
6:00 PM

Bản đồ thời tiết Windy Xã Tân Việt